Từ điển Thiều Chửu
咬 - giảo
① Cắn vào xương. Nguyên là chữ giảo 齩.

Từ điển Trần Văn Chánh
咬 - giao
【咬咬】giao giao [jiaojiao] (văn) Tiếng chim kêu.

Từ điển Trần Văn Chánh
咬 - giảo
Như 齩(bộ 齒).

Từ điển Trần Văn Chánh
咬 - yêu
【咬哇】yêu oa [yaowa] Bài hát thô tục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咬 - giao
Như chữ Giao 膠.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咬 - giảo
Ăn — Cắn, nhai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咬 - yêu
Tiếng kêu buồn khổ thống thiết — Các âm khác là Giao, Giảo. Xem các âm này.


咬咬 - yêu yêu ||